Có 2 kết quả:

篮板 lán bǎn ㄌㄢˊ ㄅㄢˇ籃板 lán bǎn ㄌㄢˊ ㄅㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

backboard

Từ điển Trung-Anh

backboard